STT
|
Nội dung
|
Chủ đầu tư
|
Địa điểm
xây dựng
|
Địa điểm
mở tài khoản
|
Mã số dự án
|
Mã ngành kinh tế
|
Thời gian KC-HT
|
Quyết định đầu tư/điều chỉnh lần cuối
|
Vốn đã thanh toán từ khởi công đến hết năm 2016
|
Kế hoạch năm 2017
|
|
|
Số, ngày
|
Tổng mức
đầu tư
|
|
|
Tổng số
|
Trong đó: phần vốn NSNN
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
|
|
TỔNG SỐ
|
|
|
|
|
|
|
|
365,088
|
365,088
|
86,500
|
90,850
|
|
|
THỰC HIỆN ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
|
|
365,088
|
365,088
|
86,500
|
90,850
|
|
I
|
Thông tin
|
|
|
|
|
|
|
|
80,000
|
80,000
|
20,500
|
21,000
|
|
|
Dự án nhóm B chuyển tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đầu tư trang thiết bị, công cụ phần mềm đánh giá xếp hạng trang thông tin điện tử và nội dung trên thông tin trên Internet phục vụ công tác quản lý nhà nước
|
Trung tâm đo kiểm và dịch vụ phát thanh truyền hình
|
Hà Nội
|
Kho bạc TP Hà Nội
|
7559534
|
252
|
2016-2018
|
1847/QĐ-BTTTT ngày 30/10/2015
|
45,000
|
45,000
|
10,500
|
11,000
|
|
2
|
Đầu tư hạ tầng kỹ thuật quảng bá xuất bản phẩm Việt Nam và đầy mạnh thông tin đối ngoại
|
Cục Xuất bản, In và phát hành
|
Hà Nội
|
Kho bạc TP Hà Nội
|
7565320
|
251
|
2016-2018
|
1850/QĐ-BTTTT ngày 30/10/2015
|
35,000
|
35,000
|
10,000
|
10,000
|
|
II
|
Truyền thông
|
|
|
|
|
|
|
|
68,142
|
68,142
|
10,000
|
10,500
|
|
|
Dự án chuyển tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
An ninh bảo mật, nâng cấp hệ thống hạ tầng kỹ thuật và đường truyền cho mạng TSLCD của các cơ quan Đảng và Nhà nước
|
Cục Bưu điện Trung Ương
|
Hà Nội
|
Kho bạc Quận Tây Hồ
|
7409171
|
255
|
2016-2020
|
463/QĐ-BTTTT ngày 31/3/2016
|
68,142
|
68,142
|
10,000
|
10,500
|
|
III
|
Công nghệ thông tin
|
|
|
|
|
|
|
|
82,000
|
82,000
|
18,000
|
25,400
|
|
|
Dự án nhóm B chuyển tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Xây dựng hệ thống xử lý tấn công mạng Internet Việt Nam
|
Cục An toàn thông tin
|
Hà Nội
|
Kho bạc TP Hà Nội
|
7512746
|
279
|
2016-2020
|
374/QĐ-BTTTT ngày 18/3/2016
|
56,000
|
56,000
|
10,000
|
10,000
|
|
|
Dự án nhóm C chuyển tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Đầu tư trang thiết bị mở rộng hệ thống quản lý, lưu trữ
|
Báo VietNamNet
|
Hà Nội
|
Kho bạc TP Hà Nội
|
7568473
|
263
|
2016-2017
|
440/QĐ-BTTTT ngày 29/3/2016
|
15,500
|
15,500
|
4,500
|
9,450
|
|
6
|
Nâng cao năng lực hoạt động của Trung tâm chứng thực điện tử quốc gia
|
Trung tâm chứng thực điện tử quốc gia
|
Hà Nội
|
Kho bạc TP Hà Nội
|
7566789
|
279
|
2016-2017
|
1852/QĐ-BTTTT ngày 30/10/2015
|
10,500
|
10,500
|
3,500
|
5,950
|
|
IV
|
Khoa học công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
|
34,946
|
34,946
|
18,000
|
13,450
|
|
|
Dự án nhóm B chuyển tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Đầu tư nâng cao năng lực, chất lượng đào tạo và nghiên cứu về an toàn, an ninh thông tin cho học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông
|
Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông
|
Hà Nội
|
Kho bạc TP Hà Nội
|
7504657
|
371
|
2015-2018
|
1583/QĐ-BTTTT ngày 30/10/2014
|
34,946
|
34,946
|
18,000
|
13,450
|
|
V
|
Chương trình mục tiêu về CNTT giai đoạn 2016-2020
|
|
|
|
|
|
|
|
100,000
|
100,000
|
20,000
|
20,500
|
|
|
Dự án nhóm B chuyển tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Phát triển hạ tầng khung chính phủ điện tử Việt Nam- Giai đoạn 1
|
Cục Tin học hóa
|
Hà Nội
|
Kho bạc TP Hà Nội
|
7565878
|
279
|
2016-2018
|
1854/QĐ-BTTTT ngày 30/10/2015
|
100,000
|
100,000
|
20,000
|
20,500
|
|